iPhone 12 Pro 128Gb (98%-99%)
- Nhà sản xuất: Apple
- Dòng sản phẩm:
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
- Mô tả
Thông số k...
-
10.200.000 VNĐ
-
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
---|---|
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải màn hình | 1170 x 2532 pixels |
Tính năng màn hình | HDR10 Dolby Vision True-tone |
Camera sau
Camera sau | 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6" TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
---|---|
Quay video | Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Tính năng camera | Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) |
Camera trước
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
---|---|
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Vi xử lý & đồ họa
Chipset | Apple A14 Bionic (5 nm) |
---|---|
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
RAM & lưu trữ
Dung lượng RAM | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Thông số kỹ thuật
Pin | Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
---|
Giao tiếp & kết nối
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
---|---|
Hệ điều hành | iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Công nghệ NFC | Có |
Hỗ trợ mạng | 5G |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
---|---|
Trọng lượng | 189 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Pin & công nghệ sạc
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W Sạc nhanh không dây 15W Power Delivery 2.0 |
---|---|
Cổng sạc | Lightning |
Thông số khác
Chỉ số kháng nước, bụi | IP68 |
---|---|
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Tiện ích khác
Cảm biến vân tay | Không |
---|---|
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Kháng nước, kháng bụi, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt |